Trong ngành sản xuất chăn nuôi, việc sử dụng kháng sinh mang đến nhiều lợi ích đa dạng như điều trị bệnh, kiểm soát lan truyền bệnh, ngăn chặn bệnh, và cải thiện tăng trưởng cho động vật. Đặc biệt, chúng đảm bảo sự cân bằng vi khuẩn trong đường tiêu hóa, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng dinh dưỡng và tăng hiệu quả chế biến thức ăn.
Trong bối cảnh hiện nay, sự tiến bộ nhanh chóng của khoa học và công nghệ bào chế đã làm cho thị trường kháng sinh trở nên phong phú về cả số lượng và chất lượng. Tuy nhiên, việc lạm dụng kháng sinh trong chăn nuôi, sự thiếu hiểu biết khi lựa chọn thuốc, và việc sử dụng chúng mà không tuân thủ nguyên tắc, đặc biệt là trong việc điều trị bệnh hoặc kích thích tăng trưởng, đã dẫn đến sự xuất hiện ngày càng nhiều chủng vi khuẩn kháng thuốc. Hiện tượng này, đặc biệt là kháng đa thuốc, nhanh chóng gây khó khăn và giảm hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, đồng thời ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.
Trong bài viết này, chúng tôi mong muốn chia sẻ thông tin hữu ích với người chăn nuôi, các đơn vị sản xuất thức ăn chăn nuôi, và bác sỹ thú y về nguyên tắc sử dụng kháng sinh. Mục tiêu là hạn chế hiện tượng kháng thuốc và nâng cao hiệu suất chăn nuôi. Đồng thời, bài viết giải thích chi tiết về kháng sinh, từ định nghĩa và nguồn gốc đến cơ chế hoạt động, nhằm tạo nền tảng kiến thức vững cho người đọc.
Cơ chế tác dụng của kháng sinh:
Kháng sinh hoạt động thông qua các cơ chế khác nhau để ức chế sự phát triển và sinh tổng hợp của vi khuẩn. Dưới đây là một số cơ chế chính:
- Ức chế tổng hợp vách tế bào: Một số kháng sinh như β-lactam và vancomycin ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
- Ức chế tổng hợp protein: Kháng sinh như streptomycin, aminoglycoside, tetracyclin ức chế quá trình tổng hợp protein bằng cách tác động lên ribosom ở tiểu phần 30s, trong khi macrolid, lincosamid, chloranphenicol tác động ở tiểu phần 50s của ribosome.
- Ức chế chức năng màng: Polymycin là loại kháng sinh gây rối loạn chức năng thẩm thấu chọn lọc của màng nguyên tương.
- Ức chế tổng hợp axit nucleic: Kháng sinh như quinolone, rifampicin, sulfamid và trimethoprim có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp axit nucleic ở các mức độ khác nhau.
- Chelat tạo ra bởi một Số loại kháng sinh: Tetracycline và chloranphenicol là những ví dụ tiêu biểu.
Hiện tượng kháng kháng sinh:
Hiện tượng này xảy ra khi vi khuẩn không bị diệt bởi kháng sinh, sống sót và sinh sản ra thế hệ con cháu không phản ứng với một hoặc nhiều loại kháng sinh. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm sử dụng kháng sinh một cách bừa bãi, không đúng cách, lạm dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, và không tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị.
Cơ chế tác động của hiện tượng kháng kháng sinh:
Hiện tượng này có hai dạng chính: trực tiếp và gián tiếp.
- Kháng kháng sinh trực tiếp: Bằng cách “bao bọc” ngoài tế bào, giảm độ thẩm thấu, và làm mất khả năng một số loại kháng sinh ngấm vào bên trong. Cũng bao gồm việc khử hoạt tính enzym của kháng sinh và né tránh hoặc ngụy trang.
- Kháng kháng sinh gián tiếp: Có thể hình thành thông qua gen nhiễm sắc thể hoặc plasmid, và gồm sự thay đổi hoạt tính ban đầu của thuốc hoặc làm giảm sự hình thành các enzyme chủ chốt.
Biện pháp hạn chế hiện tượng kháng kháng sinh:
- Trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Hạn chế sử dụng kháng sinh chỉ đúng trong danh mục được phép. Điều này bao gồm 15 loại kháng sinh với hàm lượng quy định.
- Trong phòng và điều trị bệnh: Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị, sử dụng kháng sinh chỉ khi cần thiết, không kết hợp nhiều loại kháng sinh không cần thiết, và nắm bắt thông tin dịch tễ và khả năng nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn.
- Tránh lạm dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Hạn chế sử dụng kháng sinh để kích thích tăng trưởng, tuân thủ các nguyên tắc trong việc sử dụng chúng, và thực hiện xoay vòng/luân chuyển sử dụng kháng sinh.
Lưu ý nhỏ: Nội dung trên website được tổng hợp từ nhiều nguồn tin khác nhau. Nếu có bất kỳ tranh chấp nội dung liên quan tới bản quyền, vui lòng gửi E-mail tới: vieclamchannuoi@gmail.com hoặc gọi: 0924.899.333. Chân thành cảm ơn!